1+ Kí Tự Đặc Biệt anthy trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên anthy sang kí tự anthy như ミ★ᵃⁿᵗʰʸ★彡 (+0), ×͜× anthy ❤️.

Phong cách 1

ミ★ᵃⁿᵗʰʸ★彡

Thịnh hành

Chữ nhỏ

✭ᵃⁿᵗʰʸ☆

Vòng tròn Hoa

亗•ⒶⓃⓉⒽⓎ✿᭄

Kết hợp 5

꧁༒•αητɧγ•༒꧂

Chữ thường lớn

anthy×͜×

All styles

Hy Lạp

αитну

Kiểu số

4n7hy

Latin

ÁŃŤĤŶ

Thái Lan

คภtђץ 

Latin 2

änthÿ

Latin 3

áńthý

Tròn tròn thường

ⓐⓝⓣⓗⓨ

Vòng tròn Hoa

ⒶⓃⓉⒽⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴀɴтнʏ

Chữ ngược

ɐnʇɥʎ

Có mũ

ąղէհվ

Kết hợp

αทՇɦƴ

Kết hợp 2

ɑղζɦɣ

Thanh nhạc

ɑռŧɦყ

Kết hợp 3

ɑɲʈħʎ

Kết hợp 4

λɳʈɧɤ

Bốc cháy

๖ۣۜA๖ۣۜN๖ۣۜT๖ۣۜH๖ۣۜY

In hoa lớn

ANTHY

Chữ thường lớn

anthy

Kết hợp 5

αητɧγ

Kết hợp 6

άήτɧγ

Hình vuông màu

🅰🅽🆃🅷🆈

Hình vuông thường

🄰🄽🅃🄷🅈

To tròn

ᗩᑎTᕼY

Có ngoặc

⒜⒩⒯⒣⒴

Tròn sao

A꙰N꙰T꙰H꙰Y꙰

Sóng biển

a̫n̫t̫h̫y̫

Kết hợp 7

ѧṅṭһʏ

Ngôi sao dưới

A͙N͙T͙H͙Y͙

Sóng biển 2

ã̰ñ̰t̰̃h̰̃ỹ̰

Ngoặc trên dưới

A͜͡N͜͡T͜͡H͜͡Y͜͡

Latin 4

ąŋɬɧყ

Quân bài

ꍏꈤ꓄ꃅꌩ

Kí tự sau

A⃟N⃟T⃟H⃟Y⃟

Vòng xoáy

A҉N҉T҉H҉Y҉

Zalgo

a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍n͉̠̙͉̗̺̋̋̔ͧ̊t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊h͚̖̜̍̃͐y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

A⃗N⃗T⃗H⃗Y⃗

Mũi tên

A͛N͛T͛H͛Y͛

Kí tự sau 3

A⃒N⃒T⃒H⃒Y⃒

Kết hợp 8

ᎪᏁᏆhᎽ

Gạch chéo

a̸n̸t̸h̸y̸

Kết hợp 9

λ₦ŦҤ¥

Kết hợp 10

ɑղԵհվ

Kiểu nhỏ

ᴬᴺᵀᴴᵞ

Có móc

ąŋţђƴ

Ngoặc vuông trên

A̺͆N̺͆T̺͆H̺͆Y̺͆

Gạch chân

A͟N͟T͟H͟Y͟

Gạch chân Full

a̲̅n̲̅t̲̅h̲̅y̲̅

Vuông mỏng

A⃣N⃣T⃣H⃣Y⃣

Móc trên

a̾n̾t̾h̾y̾

Vuông kết hợp

[̲̅a̲̅][̲̅n̲̅][̲̅t̲̅][̲̅h̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

ä̤n̤̈ẗ̤ḧ̤ÿ̤

Đuôi pháo

AཽNཽTཽHཽYཽ

Kết hợp 11

ΔΠTHΨ

Stylish 56

A҉N҉T҉H҉Y҉

Stylish 57

A⃜N⃜T⃜H⃜Y⃜

Stylish 58

ᎯℕᏆℋᎽ

Stylish 59

A͎N͎T͎H͎Y͎

Stylish 60

ᎯᏁᎿᏂᎩ

Stylish 61

A̐N̐T̐H̐Y̐

Stylish 62

AྂNྂTྂHྂYྂ

Stylish 63

A༶N༶T༶H༶Y༶

Stylish 67

A⃒N⃒T⃒H⃒Y⃒

Vô cùng

A∞N∞T∞H∞Y∞

Vô cùng dưới

A͚N͚T͚H͚Y͚

Stylish 67

A⃒N⃒T⃒H⃒Y⃒

Stylish 68

AཽNཽTཽHཽYཽ

Pháo 1

A༙N༙T༙H༙Y༙

Sao trên dưới

A͓̽N͓̽T͓̽H͓̽Y͓̽

Stylish 71

ᴀɴᴛʜʏ

Mẫu 2

ᾰℵтℏ⑂

Mũi tên dưới

A̝N̝T̝H̝Y̝

Nhật bản

ム刀イんリ

Zalgo 2

A҈N҈T҈H҈Y҈

Kết hợp Latin

ᗩᘉƮᖺ૪

Stylish 77

AིNིTིHིYི

Stylish 78

ɑɲʈɦџ

Stylish 79

A͒N͒T͒H͒Y͒

Stylish 80

A̬̤̯N̬̤̯T̬̤̯H̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

คภt♄y

Stylish 82

ᗛŊŦℌƳ

Stylish 83

anтнy

Tròn đậm

🅐🅝🅣🅗🅨

Tròn mũ

ḀͦN̥ͦT̥ͦH̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

@n☨♄¥

Stylish 87

A͟͟N͟͟T͟͟H͟͟Y͟͟

Stylish 88

åṅṭһʏ

Stylish 89

ĂN̆T̆H̆Y̆

Stylish 90

αηϯհψ

Stylish 91

ĂN̆T̆H̆Y̆

Stylish 92

λ₦ŦҤ¥

Mặt cười

A̤̮N̤̮T̤̮H̤̮Y̤̮

Stylish 94

A⃘N⃘T⃘H⃘Y⃘

Sóng trên

A᷈N᷈T᷈H᷈Y᷈

Ngoặc trên

A͆N͆T͆H͆Y͆

Stylish 97

ᏘᏁTHᎽ

Stylish 98

🄰🄽🅃🄷🅈

Stylish 99

ศས₮ཏƴ

Gạch dưới thường

a̠n̠t̠h̠y̠

Gạch chéo 2

A̸͟͞N̸͟͞T̸͟͞H̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

ム̝刀̝イ̝ん̝リ̝

Chữ nhỏ

ᵃⁿᵗʰʸ

1 tìm kiếm Anthy gần giống như: anthy

ミ★ᵃⁿᵗʰʸ★彡
0 0