Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt alida trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên alida sang kí tự alida như ×͜× alida ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᵃˡⁱᵈᵃᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Vòng tròn Hoa

ⒶⓁⒾⒹⒶ×͜×

Kết hợp 5

ᰔᩚαɭίδα✿

Chữ thường lớn

꧁༒•alida•༒꧂

All styles

Hy Lạp

αℓι∂α

Kiểu số

41!d4

Latin

ÁĹĨĎÁ

Thái Lan

คlเ๔ค

Latin 2

älïdä

Latin 3

álídá

Tròn tròn thường

ⓐⓛⓘⓓⓐ

Vòng tròn Hoa

ⒶⓁⒾⒹⒶ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴀʟιᴅᴀ

Chữ ngược

ɐlıdɐ

Có mũ

ąӀìժą

Kết hợp

αℒ¡ðα

Kết hợp 2

ɑ£¡ɗɑ

Thanh nhạc

ɑɭıɖɑ

Kết hợp 3

ɑłɨɖɑ

Kết hợp 4

λɮɩɖλ

Bốc cháy

๖ۣۜA๖ۣۜL๖ۣۜI๖ۣۜD๖ۣۜA

In hoa lớn

ALIDA

Chữ thường lớn

alida

Kết hợp 5

αɭίδα

Kết hợp 6

άɭίδά

Hình vuông màu

🅰🅻🅸🅳🅰

Hình vuông thường

🄰🄻🄸🄳🄰

To tròn

ᗩᒪIᗪᗩ

Có ngoặc

⒜⒧⒤⒟⒜

Tròn sao

A꙰L꙰I꙰D꙰A꙰

Sóng biển

a̫l̫i̫d̫a̫

Kết hợp 7

ѧʟıԀѧ

Ngôi sao dưới

A͙L͙I͙D͙A͙

Sóng biển 2

ã̰l̰̃ḭ̃d̰̃ã̰

Ngoặc trên dưới

A͜͡L͜͡I͜͡D͜͡A͜͡

Latin 4

ąƖıɖą

Quân bài

ꍏ꒒ꀤꀸꍏ

Kí tự sau

A⃟L⃟I⃟D⃟A⃟

Vòng xoáy

A҉L҉I҉D҉A҉

Zalgo

a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍l͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣd̥̝̮͙͈͂̐̇ͮ̏̔̀̚ͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍

Kí tự sau 2

A⃗L⃗I⃗D⃗A⃗

Mũi tên

A͛L͛I͛D͛A͛

Kí tự sau 3

A⃒L⃒I⃒D⃒A⃒

Kết hợp 8

ᎪᏞᎥᎠᎪ

Gạch chéo

a̸l̸i̸d̸a̸

Kết hợp 9

λŁłÐλ

Kết hợp 10

ɑӀíժɑ

Kiểu nhỏ

ᴬᴸᴵᴰᴬ

Có móc

ąɭįd̾ą

Ngoặc vuông trên

A̺͆L̺͆I̺͆D̺͆A̺͆

Gạch chân

A͟L͟I͟D͟A͟

Gạch chân Full

a̲̅l̲̅i̲̅d̲̅a̲̅

Vuông mỏng

A⃣L⃣I⃣D⃣A⃣

Móc trên

a̾l̾i̾d̾a̾

Vuông kết hợp

[̲̅a̲̅][̲̅l̲̅][̲̅i̲̅][̲̅d̲̅][̲̅a̲̅]

2 Chấm

ä̤l̤̈ï̤d̤̈ä̤

Đuôi pháo

AཽLཽIཽDཽAཽ

Kết hợp 11

ΔLIDΔ

Stylish 56

A҉L҉I҉D҉A҉

Stylish 57

A⃜L⃜I⃜D⃜A⃜

Stylish 58

ᎯℒℐⅅᎯ

Stylish 59

A͎L͎I͎D͎A͎

Stylish 60

ᎯliᎴᎯ

Stylish 61

A̐L̐I̐D̐A̐

Stylish 62

AྂLྂIྂDྂAྂ

Stylish 63

A༶L༶I༶D༶A༶

Stylish 67

A⃒L⃒I⃒D⃒A⃒

Vô cùng

A∞L∞I∞D∞A∞

Vô cùng dưới

A͚L͚I͚D͚A͚

Stylish 67

A⃒L⃒I⃒D⃒A⃒

Stylish 68

AཽLཽIཽDཽAཽ

Pháo 1

A༙L༙I༙D༙A༙

Sao trên dưới

A͓̽L͓̽I͓̽D͓̽A͓̽

Stylish 71

ᴀʟɪᴅᴀ

Mẫu 2

ᾰℓ!ᖱᾰ

Mũi tên dưới

A̝L̝I̝D̝A̝

Nhật bản

ムレノdム

Zalgo 2

A҈L҈I҈D҈A҈

Kết hợp Latin

ᗩᒪᓮᖙᗩ

Stylish 77

AིLིIིDིAི

Stylish 78

ɑƚɨƋɑ

Stylish 79

A͒L͒I͒D͒A͒

Stylish 80

A̬̤̯L̬̤̯I̬̤̯D̬̤̯A̬̤̯

Stylish 81

คlί๔ค

Stylish 82

ᗛĹĬĐᗛ

Stylish 83

alιda

Tròn đậm

🅐🅛🅘🅓🅐

Tròn mũ

ḀͦL̥ͦI̥ͦD̥ͦḀͦ

Kết hợp 12

@ᒪί∂@

Stylish 87

A͟͟L͟͟I͟͟D͟͟A͟͟

Stylish 88

åĿıԀå

Stylish 89

ĂL̆ĬD̆Ă

Stylish 90

αʆίδα

Stylish 91

ĂL̆ĬD̆Ă

Stylish 92

λŁłÐλ

Mặt cười

A̤̮L̤̮I̤̮D̤̮A̤̮

Stylish 94

A⃘L⃘I⃘D⃘A⃘

Sóng trên

A᷈L᷈I᷈D᷈A᷈

Ngoặc trên

A͆L͆I͆D͆A͆

Stylish 97

ᏘLIᎠᏘ

Stylish 98

🄰🄻🄸🄳🄰

Stylish 99

ศʆརอศ

Gạch dưới thường

a̠l̠i̠d̠a̠

Gạch chéo 2

A̸͟͞L̸͟͞I̸͟͞D̸͟͞A̸͟͞

Stylish 102

ム̝レ̝ノ̝d̝ム̝

Chữ nhỏ

ᵃˡⁱᵈᵃ