Menu Đóng

10+ Kí Tự Đặc Biệt Alex trên Wkitext

2024-02-29 14:17:44 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Alex sang kí tự Alex như 413x (+0), A͜͡L͜͡E͜͡X͜͡ (+0), A꙰L꙰E꙰X꙰ (+0), ɐlǝx (+0), αℒℯ✘❄ (+0), ×͜× Alex ❤️.

Phong cách 1

413x

Phong cách 2

A͜͡L͜͡E͜͡X͜͡

Phong cách 3

A꙰L꙰E꙰X꙰

Phong cách 4

ɐlǝx

Phong cách 5

αℒℯ✘❄

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᥫᩣAˡᵉˣㅤूाीू

Vòng tròn Hoa

ミ★AⓁⒺⓍ★彡

Kết hợp 5

✭Aɭεχ☆

Chữ thường lớn

Alexᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

All styles

Hy Lạp

Aℓєχ

Kiểu số

A13x

Latin

AĹĔЖ

Thái Lan

Alєא 

Latin 2

Alëx

Latin 3

Aléx

Tròn tròn thường

Aⓛⓔⓧ

Vòng tròn Hoa

AⓁⒺⓍ

Chữ cái in hoa nhỏ

Aʟᴇx

Chữ ngược

Alǝx

Có mũ

AӀҽ×

Kết hợp

Aℒℯ✘

Kết hợp 2

A£ℰ✘

Thanh nhạc

Aɭε✘

Kết hợp 3

Ałєჯ

Kết hợp 4

Aɮɛ✘

Bốc cháy

A๖ۣۜL๖ۣۜE๖ۣۜX

In hoa lớn

ALEX

Chữ thường lớn

Alex

Kết hợp 5

Aɭεχ

Kết hợp 6

Aɭέχ

Hình vuông màu

A🅻🅴🆇

Hình vuông thường

A🄻🄴🅇

To tròn

AᒪE᙭

Có ngoặc

A⒧⒠⒳

Tròn sao

AL꙰E꙰X꙰

Sóng biển

Al̫e̫x̫

Kết hợp 7

Aʟє×

Ngôi sao dưới

AL͙E͙X͙

Sóng biển 2

Al̰̃ḛ̃x̰̃

Ngoặc trên dưới

AL͜͡E͜͡X͜͡

Latin 4

AƖɛҳ

Quân bài

A꒒ꍟꊼ

Kí tự sau

AL⃟E⃟X⃟

Vòng xoáy

AL҉E҉X҉

Zalgo

Al͕͖͉̭̰ͬ̍ͤ͆̊ͨe̮̟͈̣̖̰̩̹͈̾ͨ̑͑x̥͕̮̠̦͉̑̉̄̀̚

Kí tự sau 2

AL⃗E⃗X⃗

Mũi tên

AL͛E͛X͛

Kí tự sau 3

AL⃒E⃒X⃒

Kết hợp 8

AᏞᎬx

Gạch chéo

Al̸e̸x̸

Kết hợp 9

AŁEX

Kết hợp 10

AӀҽ×

Kiểu nhỏ

Aᴸᴱˣ

Có móc

Aɭęҳ

Ngoặc vuông trên

AL̺͆E̺͆X̺͆

Gạch chân

AL͟E͟X͟

Gạch chân Full

Al̲̅e̲̅x̲̅

Vuông mỏng

AL⃣E⃣X⃣

Móc trên

Al̾e̾x̾

Vuông kết hợp

A[̲̅l̲̅][̲̅e̲̅][̲̅x̲̅]

2 Chấm

Al̤̈ë̤ẍ̤

Đuôi pháo

ALཽEཽXཽ

Kết hợp 11

ALΣX

Stylish 56

AL҉E҈X҉

Stylish 57

AL⃜E⃜X⃜

Stylish 58

AℒℰX

Stylish 59

AL͎E͎X͎

Stylish 60

AlᏋメ

Stylish 61

AL̐E̐X̐

Stylish 62

ALྂEྂXྂ

Stylish 63

AL༶E༶X༶

Stylish 67

AL⃒E⃒X⃒

Vô cùng

AL∞E∞X∞

Vô cùng dưới

AL͚E͚X͚

Stylish 67

AL⃒E⃒X⃒

Stylish 68

ALཽEཽXཽ

Pháo 1

AL༙E༙X༙

Sao trên dưới

AL͓̽E͓̽X͓̽

Stylish 71

Aʟᴇx

Mẫu 2

Aℓḙ✘

Mũi tên dưới

AL̝E̝X̝

Nhật bản

Aレ乇メ

Zalgo 2

AL҈E҈X҈

Kết hợp Latin

Aᒪᙓჯ

Stylish 77

ALིEིXི

Stylish 78

Aƚɛӝ

Stylish 79

AL͒E͒X͒

Stylish 80

AL̬̤̯E̬̤̯X̬̤̯

Stylish 81

Alєx

Stylish 82

AĹℨẌ

Stylish 83

Aləх

Tròn đậm

A🅛🅔🅧

Tròn mũ

AL̥ͦE̥ͦX̥ͦ

Kết hợp 12

Aᒪ☰x

Stylish 87

AL͟͟E͟͟X͟͟

Stylish 88

AĿє×

Stylish 89

AL̆ĔX̆

Stylish 90

Aʆεx

Stylish 91

AL̆ĔX̆

Stylish 92

AŁEX

Mặt cười

AL̤̮E̤̮X̤̮

Stylish 94

AL⃘E⃘X⃘

Sóng trên

AL᷈E᷈X᷈

Ngoặc trên

AL͆E͆X͆

Stylish 97

ALᏋX

Stylish 98

A🄻🄴🅇

Stylish 99

Aʆཛ×

Gạch dưới thường

Al̠e̠x̠

Gạch chéo 2

AL̸͟͞E̸͟͞X̸͟͞

Stylish 102

Aレ̝乇̝メ̝

Chữ nhỏ

Aˡᵉˣ

4 tìm kiếm Alex gần giống như: alex💐, alex, alex…!?, alex

413x
0 0
A͜͡L͜͡E͜͡X͜͡
0 0
A꙰L꙰E꙰X꙰
0 0
ɐlǝx
0 0
αℒℯ✘❄
0 0
ᵃˡᵉˣ
0 0
⒜⒧⒠⒳
0 0
ⒶⓁⒺⓍ❄
0 0
꧁༒•alex•༒꧂
0 0
꧁༺ᴀʟᴇx…!?⁀ᶦᵈᵒᶫ
0 0