Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt akatsuki trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên akatsuki sang kí tự akatsuki như ×͜× akatsuki ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

ᰔᩚᵃᵏᵃᵗˢᵘᵏⁱ✿

Vòng tròn Hoa

ⒶⓀⒶⓉⓈⓊⓀⒾ×͜×

Kết hợp 5

★ακατʂμκί★

Chữ thường lớn

꧁༒•akatsuki•༒꧂

All styles

Hy Lạp

αкαтѕυкι

Kiểu số

4к475uк!

Latin

ÁĶÁŤŚÚĶĨ

Thái Lan

คкคtรยкเ

Latin 2

äkätsükï

Latin 3

ákátśúkí

Tròn tròn thường

ⓐⓚⓐⓣⓢⓤⓚⓘ

Vòng tròn Hoa

ⒶⓀⒶⓉⓈⓊⓀⒾ

Chữ cái in hoa nhỏ

ᴀκᴀтsuκι

Chữ ngược

ɐʞɐʇsnʞı

Có mũ

ąҟąէʂմҟì

Kết hợp

αƙαՇ₷ųƙ¡

Kết hợp 2

ɑƙɑζꜱʊƙ¡

Thanh nhạc

ɑƙɑŧꜱυƙı

Kết hợp 3

ɑƙɑʈꜱυƙɨ

Kết hợp 4

λƙλʈꜱʉƙɩ

Bốc cháy

๖ۣۜA๖ۣۜK๖ۣۜA๖ۣۜT๖ۣۜS๖ۣۜU๖ۣۜK๖ۣۜI

In hoa lớn

AKATSUKI

Chữ thường lớn

akatsuki

Kết hợp 5

ακατʂμκί

Kết hợp 6

άκάτʂύκί

Hình vuông màu

🅰🅺🅰🆃🆂🆄🅺🅸

Hình vuông thường

🄰🄺🄰🅃🅂🅄🄺🄸

To tròn

ᗩKᗩTᔕᑌKI

Có ngoặc

⒜⒦⒜⒯⒮⒰⒦⒤

Tròn sao

A꙰K꙰A꙰T꙰S꙰U꙰K꙰I꙰

Sóng biển

a̫k̫a̫t̫s̫u̫k̫i̫

Kết hợp 7

ѧҡѧṭṡȗҡı

Ngôi sao dưới

A͙K͙A͙T͙S͙U͙K͙I͙

Sóng biển 2

ã̰k̰̃ã̰t̰̃s̰̃ṵ̃k̰̃ḭ̃

Ngoặc trên dưới

A͜͡K͜͡A͜͡T͜͡S͜͡U͜͡K͜͡I͜͡

Latin 4

ąƙąɬʂųƙı

Quân bài

ꍏꀘꍏ꓄ꌗꀎꀘꀤ

Kí tự sau

A⃟K⃟A⃟T⃟S⃟U⃟K⃟I⃟

Vòng xoáy

A҉K҉A҉T҉S҉U҉K҉I҉

Zalgo

a̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅa̘̫͈̭͌͛͌̇̇̍t̘̟̼̉̈́͐͋͌̊s̪̭̱̼̼̉̈́ͪ͋̽̚u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈k̲̱̠̞̖ͧ̔͊̇̽̿̑ͯͅi̞̟̫̺ͭ̒ͭͣ

Kí tự sau 2

A⃗K⃗A⃗T⃗S⃗U⃗K⃗I⃗

Mũi tên

A͛K͛A͛T͛S͛U͛K͛I͛

Kí tự sau 3

A⃒K⃒A⃒T⃒S⃒U⃒K⃒I⃒

Kết hợp 8

ᎪᏦᎪᏆsuᏦᎥ

Gạch chéo

a̸k̸a̸t̸s̸u̸k̸i̸

Kết hợp 9

λƙλŦ$Uƙł

Kết hợp 10

ɑƘɑԵՏմƘí

Kiểu nhỏ

ᴬᴷᴬᵀˢᵁᴷᴵ

Có móc

ąķąţşųķį

Ngoặc vuông trên

A̺͆K̺͆A̺͆T̺͆S̺͆U̺͆K̺͆I̺͆

Gạch chân

A͟K͟A͟T͟S͟U͟K͟I͟

Gạch chân Full

a̲̅k̲̅a̲̅t̲̅s̲̅u̲̅k̲̅i̲̅

Vuông mỏng

A⃣K⃣A⃣T⃣S⃣U⃣K⃣I⃣

Móc trên

a̾k̾a̾t̾s̾u̾k̾i̾

Vuông kết hợp

[̲̅a̲̅][̲̅k̲̅][̲̅a̲̅][̲̅t̲̅][̲̅s̲̅][̲̅u̲̅][̲̅k̲̅][̲̅i̲̅]

2 Chấm

ä̤k̤̈ä̤ẗ̤s̤̈ṳ̈k̤̈ï̤

Đuôi pháo

AཽKཽAཽTཽSཽUཽKཽIཽ

Kết hợp 11

ΔҜΔTSUҜI

Stylish 56

A҉K҉A҉T҉S҉U҉K҉I҉

Stylish 57

A⃜K⃜A⃜T⃜S⃜U⃜K⃜I⃜

Stylish 58

ᎯᏦᎯᏆЅUᏦℐ

Stylish 59

A͎K͎A͎T͎S͎U͎K͎I͎

Stylish 60

ᎯᏦᎯᎿᎦᏌᏦi

Stylish 61

A̐K̐A̐T̐S̐U̐K̐I̐

Stylish 62

AྂKྂAྂTྂSྂUྂKྂIྂ

Stylish 63

A༶K༶A༶T༶S༶U༶K༶I༶

Stylish 67

A⃒K⃒A⃒T⃒S⃒U⃒K⃒I⃒

Vô cùng

A∞K∞A∞T∞S∞U∞K∞I∞

Vô cùng dưới

A͚K͚A͚T͚S͚U͚K͚I͚

Stylish 67

A⃒K⃒A⃒T⃒S⃒U⃒K⃒I⃒

Stylish 68

AཽKཽAཽTཽSཽUཽKཽIཽ

Pháo 1

A༙K༙A༙T༙S༙U༙K༙I༙

Sao trên dưới

A͓̽K͓̽A͓̽T͓̽S͓̽U͓̽K͓̽I͓̽

Stylish 71

ᴀᴋᴀᴛsᴜᴋɪ

Mẫu 2

ᾰкᾰтṧṳк!

Mũi tên dưới

A̝K̝A̝T̝S̝U̝K̝I̝

Nhật bản

ムズムイ丂uズノ

Zalgo 2

A҈K҈A҈T҈S҈U҈K҈I҈

Kết hợp Latin

ᗩḰᗩƮᔕᕰḰᓮ

Stylish 77

AིKིAིTིSིUིKིIི

Stylish 78

ɑƙɑʈʂựƙɨ

Stylish 79

A͒K͒A͒T͒S͒U͒K͒I͒

Stylish 80

A̬̤̯K̬̤̯A̬̤̯T̬̤̯S̬̤̯U̬̤̯K̬̤̯I̬̤̯

Stylish 81

คƙคtรยƙί

Stylish 82

ᗛƘᗛŦṨỰƘĬ

Stylish 83

aĸaтѕυĸι

Tròn đậm

🅐🅚🅐🅣🅢🅤🅚🅘

Tròn mũ

ḀͦK̥ͦḀͦT̥ͦS̥ͦU̥ͦK̥ͦI̥ͦ

Kết hợp 12

@ƙ@☨$☋ƙί

Stylish 87

A͟͟K͟͟A͟͟T͟͟S͟͟U͟͟K͟͟I͟͟

Stylish 88

åҡåṭṡȗҡı

Stylish 89

ĂK̆ĂT̆S̆ŬK̆Ĭ

Stylish 90

αƘαϯςմƘί

Stylish 91

ĂK̆ĂT̆S̆ŬK̆Ĭ

Stylish 92

λƙλŦ$Uƙł

Mặt cười

A̤̮K̤̮A̤̮T̤̮S̤̮Ṳ̮K̤̮I̤̮

Stylish 94

A⃘K⃘A⃘T⃘S⃘U⃘K⃘I⃘

Sóng trên

A᷈K᷈A᷈T᷈S᷈U᷈K᷈I᷈

Ngoặc trên

A͆K͆A͆T͆S͆U͆K͆I͆

Stylish 97

ᏘKᏘTᎦUKI

Stylish 98

🄰🄺🄰🅃🅂🅄🄺🄸

Stylish 99

ศKศ₮ຮມKར

Gạch dưới thường

a̠k̠a̠t̠s̠u̠k̠i̠

Gạch chéo 2

A̸͟͞K̸͟͞A̸͟͞T̸͟͞S̸͟͞U̸͟͞K̸͟͞I̸͟͞

Stylish 102

ム̝ズ̝ム̝イ̝丂̝u̝ズ̝ノ̝

Chữ nhỏ

ᵃᵏᵃᵗˢᵘᵏⁱ