Menu Đóng

1+ Kí Tự Đặc Biệt Abu trên Wkitext

2024-03-16 01:19:44 • Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên Abu sang kí tự Abu như ꧁༺αβƯ༻꧂ (+0), ×͜× Abu ❤️.

Phong cách 1

꧁༺αβƯ༻꧂

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗Aᵇᵘϟ

Vòng tròn Hoa

亗•AⒷⓊ✿᭄

Kết hợp 5

Aβμᵗⁱᵏᵗᵒᵏ

Chữ thường lớn

★Abu★

All styles

Hy Lạp

Aвυ

Kiểu số

A8u

Latin

AßÚ

Thái Lan

A๒ย

Latin 2

Abü

Latin 3

Abú

Tròn tròn thường

Aⓑⓤ

Vòng tròn Hoa

AⒷⓊ

Chữ cái in hoa nhỏ

Aʙu

Chữ ngược

Abn

Có mũ

Aҍմ

Kết hợp

Aßų

Kết hợp 2

Aβʊ

Thanh nhạc

Aɓυ

Kết hợp 3

Aßυ

Kết hợp 4

Aßʉ

Bốc cháy

A๖ۣۜB๖ۣۜU

In hoa lớn

ABU

Chữ thường lớn

Abu

Kết hợp 5

Aβμ

Kết hợp 6

Aβύ

Hình vuông màu

A🅱🆄

Hình vuông thường

A🄱🅄

To tròn

Aᗷᑌ

Có ngoặc

A⒝⒰

Tròn sao

AB꙰U꙰

Sóng biển

Ab̫u̫

Kết hợp 7

Aɞȗ

Ngôi sao dưới

AB͙U͙

Sóng biển 2

Ab̰̃ṵ̃

Ngoặc trên dưới

AB͜͡U͜͡

Latin 4

Aცų

Quân bài

Aꌃꀎ

Kí tự sau

AB⃟U⃟

Vòng xoáy

AB҉U҉

Zalgo

Ab͎̣̫͈̥̗͒͌̃͑̔̾ͅu̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈

Kí tự sau 2

AB⃗U⃗

Mũi tên

AB͛U͛

Kí tự sau 3

AB⃒U⃒

Kết hợp 8

Abu

Gạch chéo

Ab̸u̸

Kết hợp 9

ABU

Kết hợp 10

Aҍմ

Kiểu nhỏ

Aᴮᵁ

Có móc

Aɓų

Ngoặc vuông trên

AB̺͆U̺͆

Gạch chân

AB͟U͟

Gạch chân Full

Ab̲̅u̲̅

Vuông mỏng

AB⃣U⃣

Móc trên

Ab̾u̾

Vuông kết hợp

A[̲̅b̲̅][̲̅u̲̅]

2 Chấm

Ab̤̈ṳ̈

Đuôi pháo

ABཽUཽ

Kết hợp 11

AβU

Stylish 56

AB҉U҉

Stylish 57

AB⃜U⃜

Stylish 58

AℬU

Stylish 59

AB͎U͎

Stylish 60

AᏰᏌ

Stylish 61

AB̐U̐

Stylish 62

ABྂUྂ

Stylish 63

AB༶U༶

Stylish 67

AB⃒U⃒

Vô cùng

AB∞U∞

Vô cùng dưới

AB͚U͚

Stylish 67

AB⃒U⃒

Stylish 68

ABཽUཽ

Pháo 1

AB༙U༙

Sao trên dưới

AB͓̽U͓̽

Stylish 71

Aʙᴜ

Mẫu 2

A♭ṳ

Mũi tên dưới

AB̝U̝

Nhật bản

A乃u

Zalgo 2

AB҈U҈

Kết hợp Latin

Aᕊᕰ

Stylish 77

ABིUི

Stylish 78

Aɓự

Stylish 79

AB͒U͒

Stylish 80

AB̬̤̯U̬̤̯

Stylish 81

A๒ย

Stylish 82

AᗷỰ

Stylish 83

Aвυ

Tròn đậm

A🅑🅤

Tròn mũ

AB̥ͦU̥ͦ

Kết hợp 12

A♭☋

Stylish 87

AB͟͟U͟͟

Stylish 88

Aɞȗ

Stylish 89

AB̆Ŭ

Stylish 90

Aɓմ

Stylish 91

AB̆Ŭ

Stylish 92

ABU

Mặt cười

AB̤̮Ṳ̮

Stylish 94

AB⃘U⃘

Sóng trên

AB᷈U᷈

Ngoặc trên

AB͆U͆

Stylish 97

AᏰU

Stylish 98

A🄱🅄

Stylish 99

A๖ມ

Gạch dưới thường

Ab̠u̠

Gạch chéo 2

AB̸͟͞U̸͟͞

Stylish 102

A乃̝u̝

Chữ nhỏ

Aᵇᵘ

1 tìm kiếm Abu gần giống như: abƯ

꧁༺αβƯ༻꧂
0 0