Menu Đóng

Kí Tự Đặc Biệt gouy trên Wkitext

Chuyên trang Wkitext.Com chuyển đổi tên gouy sang kí tự gouy như ×͜× gouy ❤️.

Thịnh hành

Chữ nhỏ

亗•ᵍᵒᵘʸ✿᭄

Vòng tròn Hoa

ミ★ⒼⓄⓊⓎ★彡

Kết hợp 5

ɠσμγᥫᩣ

Chữ thường lớn

gouy×͜×

All styles

Hy Lạp

ɢσυу

Kiểu số

90uy

Latin

ĞŐÚŶ

Thái Lan

ﻮ ๏ยץ 

Latin 2

ġöüÿ

Latin 3

gőúý

Tròn tròn thường

ⓖⓞⓤⓨ

Vòng tròn Hoa

ⒼⓄⓊⓎ

Chữ cái in hoa nhỏ

ԍouʏ

Chữ ngược

ɓonʎ

Có mũ

ℊօմվ

Kết hợp

ջℴųƴ

Kết hợp 2

ɕ❍ʊɣ

Thanh nhạc

ɠσυყ

Kết hợp 3

ɠøυʎ

Kết hợp 4

ɡσʉɤ

Bốc cháy

๖ۣۜG๖ۣۜO๖ۣۜU๖ۣۜY

In hoa lớn

GOUY

Chữ thường lớn

gouy

Kết hợp 5

ɠσμγ

Kết hợp 6

ɠόύγ

Hình vuông màu

🅶🅾🆄🆈

Hình vuông thường

🄶🄾🅄🅈

To tròn

GOᑌY

Có ngoặc

⒢⒪⒰⒴

Tròn sao

G꙰O꙰U꙰Y꙰

Sóng biển

g̫o̫u̫y̫

Kết hợp 7

ɢȏȗʏ

Ngôi sao dưới

G͙O͙U͙Y͙

Sóng biển 2

g̰̃õ̰ṵ̃ỹ̰

Ngoặc trên dưới

G͜͡O͜͡U͜͡Y͜͡

Latin 4

ɠơųყ

Quân bài

ꁅꂦꀎꌩ

Kí tự sau

G⃟O⃟U⃟Y⃟

Vòng xoáy

G҉O҉U҉Y҉

Zalgo

g͎͚̥͎͔͕ͥ̿o͎̜̓̇ͫ̉͊ͨ͊u̟͎̲͕̼̳͉̲ͮͫͭ̋ͭ͛ͣ̈y͉̝͖̻̯ͮ̒̂ͮ͋ͫͨ

Kí tự sau 2

G⃗O⃗U⃗Y⃗

Mũi tên

G͛O͛U͛Y͛

Kí tự sau 3

G⃒O⃒U⃒Y⃒

Kết hợp 8

ᎶᎾuᎽ

Gạch chéo

g̸o̸u̸y̸

Kết hợp 9

GØU¥

Kết hợp 10

ցօմվ

Kiểu nhỏ

ᴳᴼᵁᵞ

Có móc

ɠǫųƴ

Ngoặc vuông trên

G̺͆O̺͆U̺͆Y̺͆

Gạch chân

G͟O͟U͟Y͟

Gạch chân Full

g̲̅o̲̅u̲̅y̲̅

Vuông mỏng

G⃣O⃣U⃣Y⃣

Móc trên

g̾o̾u̾y̾

Vuông kết hợp

[̲̅g̲̅][̲̅o̲̅][̲̅u̲̅][̲̅y̲̅]

2 Chấm

g̤̈ö̤ṳ̈ÿ̤

Đuôi pháo

GཽOཽUཽYཽ

Kết hợp 11

GΩUΨ

Stylish 56

G҉O҉U҉Y҉

Stylish 57

G⃜O⃜U⃜Y⃜

Stylish 58

ᎶᎾUᎽ

Stylish 59

G͎O͎U͎Y͎

Stylish 60

ᎶᏫᏌᎩ

Stylish 61

G̐O̐U̐Y̐

Stylish 62

GྂOྂUྂYྂ

Stylish 63

G༶O༶U༶Y༶

Stylish 67

G⃒O⃒U⃒Y⃒

Vô cùng

G∞O∞U∞Y∞

Vô cùng dưới

G͚O͚U͚Y͚

Stylish 67

G⃒O⃒U⃒Y⃒

Stylish 68

GཽOཽUཽYཽ

Pháo 1

G༙O༙U༙Y༙

Sao trên dưới

G͓̽O͓̽U͓̽Y͓̽

Stylish 71

ɢᴏᴜʏ

Mẫu 2

❡✺ṳ⑂

Mũi tên dưới

G̝O̝U̝Y̝

Nhật bản

gOuリ

Zalgo 2

G҈O҈U҈Y҈

Kết hợp Latin

ᘐටᕰ૪

Stylish 77

GིOིUིYི

Stylish 78

ɠɵựџ

Stylish 79

G͒O͒U͒Y͒

Stylish 80

G̬̤̯O̬̤̯U̬̤̯Y̬̤̯

Stylish 81

g๏ยy

Stylish 82

ᎶƟỰƳ

Stylish 83

goυy

Tròn đậm

🅖🅞🅤🅨

Tròn mũ

G̥ͦO̥ͦU̥ͦY̥ͦ

Kết hợp 12

g☯☋¥

Stylish 87

G͟͟O͟͟U͟͟Y͟͟

Stylish 88

ɢọȗʏ

Stylish 89

ĞŎŬY̆

Stylish 90

ɡσմψ

Stylish 91

ĞŎŬY̆

Stylish 92

GØU¥

Mặt cười

G̤̮O̤̮Ṳ̮Y̤̮

Stylish 94

G⃘O⃘U⃘Y⃘

Sóng trên

G᷈O᷈U᷈Y᷈

Ngoặc trên

G͆O͆U͆Y͆

Stylish 97

ᎶᎧUᎽ

Stylish 98

🄶🄾🅄🅈

Stylish 99

g๑ມƴ

Gạch dưới thường

g̠o̠u̠y̠

Gạch chéo 2

G̸͟͞O̸͟͞U̸͟͞Y̸͟͞

Stylish 102

g̝O̝u̝リ̝

Chữ nhỏ

ᵍᵒᵘʸ